Tư vấn Size
BẢNG THAM KHẢO CỠ ÁO NGỰC NỮ
Theo số đo vòng đỉnh ngực và chân ngực nữ
1. CỠ ÁO THEO VÒNG LƯNG (Phần con số)
Số đo vòng chân ngực | Cỡ lưng áo |
63-67 cm | 30(65) |
68-72 cm | 32(70) |
73-77 cm | 34(75) |
78-82 cm | 36(80) |
83-87 cm | 38(85) |
88-92 cm | 40(90) |
93-97 cm | 42(95) |
98-102 cm | 44(100) |
103-107 cm | 46(105) |
2. CỠ ÁO THEO CÚP NGỰC (Phần chữ cái)
Chênh đỉnh - chân ngực | Cỡ cúp áo |
10-12 cm | AA |
12-14 cm | A |
14-16 cm | B |
16-18 cm | C |
18-20 cm | D |
20-22 cm | E |
22-24 cm | F |
24-26 cm | G |
26-28 cm | H |